Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
鞠育 cúc dục
1
/1
鞠育
cúc dục
Từ điển trích dẫn
1. Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. § Cũng nói “cúc dưỡng” 鞠養.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. Cũng nói Cúc dưỡng 養.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一
(
Lê Trinh
)
Bình luận
0