Có 1 kết quả:

鞠育 cúc dục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. § Cũng nói “cúc dưỡng” 鞠養.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. Cũng nói Cúc dưỡng 養.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0